Orthene 97 Pellet rệp hại thuốc lá, sâu tơ hại bắp
cải, sâu xanh hại cà chua, sâu
cuốn lá hại lúa
Arysta Agro Vietnam
Corporation
Arvesta Corporation,
San Francisco, CA
Pace 75 SP sâu đục thân hại lúa Nagarjuna Agrichem Ltd Nagarjuna Agrichem Ltd, India
Viaphate 75 BHN sâu xanh hại đậu tơng Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Tong Ho Chemicals & Enterprise Corp.,
Taipei, Taiwan
7 Acephate 400g/l + Alpha
Cypermethrin 10g/l
Acesuper 410 EC sâu đục thân hại lúa Công ty TNHH - TM Nông
Phát
Huzhou Shinung Chemicals Co., Ltd,
China
8 Acetamiprid
(99.57 %)
Mospilan 3 EC,
20 SP
20 SP : rầy hại xoài
3 EC: rệp hại rau, rầy xanh hại
chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ da
hấu, bọ cánh cứng hại dừa
Nippon Soda Co., Ltd Nippon Soda Co., Ltd
Tokyo Japan
9 Acetamiprid 30g/l +
Alpha - cypermethrin
50g/l
Mospha 80EC bọ trĩ hại da chuột Công ty TNHH Đồng Xanh Wangs Ltd, Beiling, Gongbei, Zhuhai,
Guangdong, 519020 China
10 Acetamiprid 3% +
Imidacloprid 2%
Sutin 5EC Rầy nâu, bọ trĩ hại lúa; rầy xanh,
bọ cánh tơ hại chè
Công ty vật t bảo vệ thực vật
I
Zhejiang Pinghu Pesticide Factory, China
11 Acrinathrin (99.0%) Rufast 3 EC nhện đỏ hại chè Bayer Vietnam Ltd (BVL) Bayer CropScience
12 Alanycarb (95 %) Onic 30 EC sâu xanh da láng hại lạc Otsuka Chemical Co., Ltd Otsuka Chemical Co., Ltd
13 Alpha - Cypermethrin Ace 5 EC sâu phao hại lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
(min 90 %) Alfathrin 5 EC sâu cuốn lá hại lúa, rầy hại rau Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Devidayal (Sale) Limited, India
Alpha 5 EC, 10 EC 5 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn
lá hại rau
10 EC: sâu khoang hại lạc
Map Pacific PTE Ltd Monte Chemicals Pte Ltd., Singapore
Alphacide 5 EC,
10 EC
5 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn
lá hại rau cải 10
EC: bọ xít hại lúa, rệp hại cây
có múi
Công ty TNHH - TM Nông
Phát
Uniphos Agro Industries Ltd, Bombay
400 018 India
Alphan 5 EC sâu cuốn lá nhỏ hại lúa, sâu ăn
tạp hại rau
Công ty DV BVTV An
Giang
Anphatox 5 EC,
2.5 EC
5EC: sâu khoang hại lạc, bọ xít
hại lúa
2.5EC: sâu đục thân hại lúa
Công ty TNHH An Nông Isagro (Asia) Agrochemicals Prrivate
Limited, India.
5
Antaphos 25 EC, 50
EC, 100 EC
25 EC: sâu vẽ bùa hại cây có múi
50 EC: sâu keo hại lúa, sâu đục
quả hại đậu côve, rệp hại cải củ
100 EC: sâu đục quả hại cà phê,
sâu khoang hại rau cải
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
Sharda International, Exporters &
Importers, Mumbai, India
Bestox 5 EC bọ trĩ hại chè; sâu tơ hại rau; bọ
xít hại vải thiều; bọ trĩ, bọ xít hại
lúa; rệp hại đậu tơng
FMC International SA. 111
Paseo de Roxas, Makati
1229 Philippines
FMC Corporation Market Street
Philadelphia, Pennsylvania 19103 USA
Cyper - Alpha 5 ND sâu tơ, sâu ăn tạp hại rau Công ty cổ phần TST Cần
Thơ, tp Cần Thơ
Dantox 5 EC bọ trĩ hại lúa Công ty TNHH Nông dợc
Điện Bàn
Hangzhou General Pesticide Plant,
Zhejiang, China
Fastac 5 EC Bọ trí, bọ xít, rầy hại lúa, rệp hại
cà phê
BASF Singapore Pte Ltd BASF Ltd
Fastocid 5 EC sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn tạp
hại rau
Công ty CP VT NN Tiền
Giang, t.Tiền Giang
Sino Ocean Enterprises Ltd, HongKong.
Fentac 2 EC sâu đục quả hại đậu tơng Imaspro Resources Sdn Bhd
Malaysia
Mitsu Industries Ltd,
GIDC, Vapi-396-195 (Gujarat) India
Fortac 5 EC sâu cuốn lá hại lúa, sâu tơ hại
rau
Forward Int Ltd Forward (Beihai) Pesticide Preparations
Co., Ltd, Guangxi, China.
Motox 5 EC, 2.5
EC, 10EC
5 EC : sâu xanh hại cà chua, rệp
sáp hại cà phê, bọ xít lúa
2.5 EC : sâu khoang hại rau cải
10EC: rệp hại bông
Công ty TNHH SX -TM &
DV Ngọc Tùng
United Phosphorus Ltd, Bombay
400018 India
Pertox 5 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa,
sâu xanh hại rau họ thập tự
Công ty cổ phần vật t
BVTV Hà Nội
Sulphur Mills Ltd, 303/304.T.V. Estate,
S.K. Ahire Magr, Worli, POB. 19176,
Munbai 400 D 25 India
Sapen - Alpha 5 EC sâu hồng hại bông, sâu tơ hại rau
cải, sâu cuốn lá hại lúa
Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
Supertox 5 EC,
10EC, 2.5EC
5EC: sâu đục thân hại lúa
10EC, 2.5EC: sâu tơ hại bắp cải,
sâu đục thân hại lúa
Công ty cổ phần vật t
BVTV Hoà Bình
Bilag Industries Ltd, GIDC, Gujarat,
India
Tiper - Alpha 5 EC bọ xít hại lúa, dòi đục quả hại
nhãn
Công ty TNHH Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít hại lúa Search Chem. Industries
Ltd, India
Search Chem. Industries Ltd, India
Vifast 5 ND, 10 SC
5 ND: sâu xanh hại rau, rầy hại
đậu
10 SC: bọ xít hại lúa
Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Raj Techno International,
V.K. Larea Jaipur, India
6
Visca 5 EC sâu cuốn lá hại lúa, bọ xít hại
lạc
Công ty cổ phần Long Hiệp
14 Alpha- Cypermethrin 1
% + Chlorpyrifos Ethyl
16%
Apphe 17EC Sâu đục thân hại lúa Công ty TNHH TM Đồng
Xanh
Aimco Pesticides Ltd. India
15 Alpha- Cypermethrin 1
% + Fenobucarb 40 %
Hopfa 41 EC rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít hại
lúa
BASF Singapore Pte Ltd BASF Ltd
16 Alpha- Cypermethrin
30g/l + Imidacloprid
20g/l
Alphador 50EC bọ xít hại lúa Công ty cổ phần Long Hiệp Shenzhen Guomeng Industry Co., Ltd,
China
17 Amitraz (min 97 %) Mitac 20 EC nhện hại cây có múi Bayer Vietnam Ltd (BVL) Bayer CropScience
18 Artemisinin Visit 5 EC sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại
rau; rầy xanh hại chè; rệp muội,
bọ trĩ hại cây có múi
Xí nghiệp SX hoá chất NN
Hà Nội (PAC)
Xí nghiệp SX hoá chất NN Hà Nội (PAC)
19 Azadirachtin Aza 0.15 EC sâu tơ hại bắp cải Magrow Pte Ltd Ajay Farm Chem Pvt Ltd, India
A-Zannnong
0.03EC, 0.15EC
Rầy nâu, cuốn lá hại lúa; sâu tơ
hại bắp cải; bọ cánh tơ hại chè
Công ty TNHH An Nông Isagro (Asia) Agrochemicals Prrivate
Limited, India.
Jasper 0.3 EC sâu cuốn lá hại lúa, sâu tơ hại
rau thập tự, nhện đỏ hại cây có
múi, rầy bông hại nho, rệp hại
thuốc lá, rầy xanh hại chè
Công ty TNHH Nông dợc
Điện Bàn
Yunnan Zhongke Bio - Industry Co., Ltd,
Kunming, Yunan, China,
Neem Bond - A EC
(1000ppm)
sâu tơ hại bắp cải Rangsit Agri - Eco. Ltd Rangsit Agri - Eco. Ltd
Nimbecidine
0.03 EC
sâu tơ hại rau JJ Degussa Chemicals
(S) PTE Ltd
T. Stanes & Co., Ltd, India
Vineem 1500 EC rầy xanh hại chè, rệp hại rau Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Rajvin Chemicals Pvt. Ltd,
Prabhadevi Mumbai, India
20
Bacillus thuringiensis
(var.Kurstaki)
Bacterin B.T WP sâu thuộc bộ cánh vảy hại bắp
cải, đậu nành, thuốc lá, bông,
lúa
Công ty công nghiệp hoá
chất và vi sinh, tp Hồ Chí
Minh
Công ty công nghiệp hoá chất và vi sinh,
tp Hồ Chí Minh
Biobit 16 K WP,
32 B FC
sâu xanh hại bắp cải, sâu ăn tạp
hại bông
Forward Int Ltd Forward (Beihai) Pesticide Preparations
Co., Ltd, Guangxi, China.
Biocin 16 WP,
8000 SC
16 WP : sâu tơ hại rau cải, sâu
xanh da láng hại đậu
8000 SC: sâu tơ hại rau cải, bắp
cải; sâu xanh da láng hại đậu
Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
Crymax
35 WP
sâu tơ hại bắp cải Cali - Parimex Inc Ecogen Inc, PA 19047-1811
Delfin WG (32
BIU)
sâu tơ hại rau, sâu đo hại đậu Certis USA Certis USA
7
Dipel 3.2 WP,
6.4 DF
3.2 WP: sâu tơ hại rau, sâu xanh
da láng hại đậu
6.4 DF: sâu tơ hại bắp cải
Valent BioSciences
Corporation USA
Valent BioSciences Corporation USA
Firibiotox - P 16000
IU/mg bột
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại
rau họ thập tự; sâu xanh, sâu
khoang hại cây họ đậu; sâu cuốn
lá lúa; sâu róm thông
Viện Công nghiệp thực
phẩm, Hà Nội
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
Firibiotox - C 3 tỷ
bào tử/ml dịch cô
đặc
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang hại
rau họ thập tự; sâu xanh, sâu
khoang hại cây họ đậu; sâu cuốn
lá lúa; sâu róm thông
Viện Công nghiệp thực
phẩm, Hà Nội
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
Forwabit 16 WP,
32 B FC
sâu xanh hại bắp cải, sâu ăn lá
hại bông
Forward Int Ltd Forward (Beihai) Pesticide Preparations
Co., Ltd, Guangxi, China
Kuang Hwa Bao WP
16000 IU / mg
sâu tơ, sâu bớm trắng hại bắp cải Kuang Hwa Chem Co., Ltd Kuang Hwa Chemical Co., Ltd, Nan Ai
Li, Hsin - Chu, Taiwan
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh hại rau Cali - Parimex Inc Cali - Parimex Inc
Las Vegas, Nevada , USA
Shian 32 WP
(3200 IU/mg)
Sâu tơ hại rau thập tự
Công ty XNK vật t kỹ thuật
Rexco Trung tâm KHTN
& CNQG, tp HCM
Shangdong Lukang Biological Pesticides
Co., Ltd, Qihe, Shangdong, China.
Thuricide HP,
OF 36 BIU
HP: sâu tơ hại bắp cải, sâu xanh
hại cà chua
OF 36 BIU: sâu tơ hại bắp cải
Certis USA Certis USA
Vi - BT 16000 WP,
32000 WP
16000 WP: sâu ăn lá hại rau, sâu
cuốn lá hại lúa
32000 WP: sâu tơ hại bắp cải, sâu
xanh da láng hại đậu
Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Hubei Kangxin Agro - Industry Co., Ltd,
Wuhan, China
V.K 16 WP, 32 WP sâu xanh hại bông, sâu tơ hại
rau
Công ty vật t bảo vệ thực
vật I
Hanwha Corporation, Seoul
100 - 797, Korea
21 Bacillus thuringiensis
var. T 36
TP - Thần tốc
16.000 IU
trừ sâu đục thân hại lúa; rầy
xanh, bọ trĩ, nhện đỏ hại chè; sâu
xanh hại cà chua.
Công ty TNHH Thành Ph-
ơng
Qun Li Branchs of Chong Qing China
Company Ltd, Jang Bei area
22
Bacillus thuringiensis
(var. aizawai)
Aztron 7000 DBMU sâu tơ hại rau, sâu xanh da láng
hại đậu
Tan Quy Co.,
tp. Hồ Chí Minh
Valent BioSciences Corporation, 870
Technology Way, Liberryville, LLLinois,
60048 USA
Bathurin S 3 x 10
9
- 5 x 10
9
bt/ml
sâu tơ hại rau; sâu xanh, sâu
xanh da láng hại hoa
Viện công nghệ sau thu
hoạch, Hà Nội
Viện công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
8
Xentari 35 WDG,
15 FC
35 WDG : sâu tơ hại bắp cải, sâu
khoang hại nho 15
FC: sâu tơ hại bắp cải
Valent BioSciences
Corporation USA
Valent BioSciences Corporation USA
23
Bacillus thuringiensis
(var. aizawai) 32000 IU
(16000 IU) + Nosema sp
(nguyên sinh động vật
có bào tử) 5 x 10
7
bt/g +
Beauveria bassiana
1 x 10
7
bt/g
Cộng hợp 32 BTN,
16 BTN
32 BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ
nhảy, sâu khoang hại rau cải; sâu
khoang hại rau húng; sâu vẽ bùa
hại da chuột
16 BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá
hại lúa; mọt đục cành hại chè.
Công ty hợp danh sinh học
nông nghiệp Sinh Thành, tp
HCM
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp
Sinh Thành, tp HCM
24
Bacillus thuringiensis
var. kurstaki 16.000 IU
+ Granulosis virus
100.000.000 PIB
Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang hại rau; sâu xanh, sâu
xanh da láng, sâu khoang, sâu
đục thân, sâu đục quả hại bông,
thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn
lá hại lúa
Viện Di truyền Nông
nghiệp
Tiangeng Project Biology Co., Ltd,
Nanning, Guangxi, China
25
Bacillus thuringiensis
var. osmosisiensis
BT
H
10
7
bào tử/mg
dạng bột hoà nớc
Sâu tơ, sâu khoang, rệp hại rau họ
hoa thập tự; dòi đục lá, sâu
khoang, rệp hại đậu phộng; dòi
đục lá, sâu khoang, sâu đục quả,
rệp hại đậu cô ve; rệp, sâu
khoang, sâu đục quả hại cà chua
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị
Xuân, Đà Lạt
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
26 Beauveria bassiana Vuill Boverit 5.0 x 10
8
bào tử/g
rầy nâu hại lúa, sâu đo xanh hại
đay, sâu róm hại thông, sâu kèn
hại keo tai tợng
Viện Bảo vệ thực vật Viện Bảo vệ thực vật
Beauveria sâu tơ hại bắp cải, sâu đục quả
hại xoài
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Biovip 1.5 x 10
9
bt/g Rầy, bọ xít hại lúa Viện Lúa đồng bằng sông
Cửu Long
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
Muskardin sâu đục thân hại lúa, ngô Công ty cổ phần TST Cần
Thơ, tp Cần Thơ
27 Beauveria +
Metarhizium +
Entomophthorales
Bemetent
2 x 10
9
BT/g WP,
2 x 10
9
BT/g DP
bọ cánh cứng hại dừa; sâu đục
thân, rệp sáp, rầy đen hại mía
Công ty hợp danh sinh học
nông nghiệp Sinh Thành, tp
HCM
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp
Sinh Thành, tp HCM
9
28 Beta - Cyfluthrin
(min 96.2 %)
Bulldock 025 EC sâu khoang, rệp hại lạc; bọ xít,
sâu cuốn lá hại lúa; sâu xanh hại
cà chua, bông; sâu xanh, sâu
cuốn lá hại đậu tơng; sâu xanh,
rệp thuốc lá; rệp hại da hấu; sâu
ăn lá, sâu xanh da láng hại nho;
sâu đục quả hại cà phê; sâu bớm
mắt rắn hại cây có múi; sâu
khoang hại bắp cải; dòi đục lá
hại hành; sâu đục thân, rệp hại
ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi hại chè.
Bayer Vietnam Ltd (BVL) Bayer CropScience
29 Beta - cyfluthrin 12.5
g/l + 250 g/l
Chlorpyrifos Ethyl
Bull Star 262.5 EC bọ xít hại nhãn Bayer Vietnam Ltd (BVL) Bayer CropScience
30 Beta - Cypermethrin
(min 98.0 %)
Chix 2.5 EC sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa; sâu
khoang hại lạc; rệp sáp cà phê
Cerexagri S.A Cerexagri S.A 1 Rue des Frères Lumiere,
France
Daphatox 35EC sâu keo hại lúa Công ty TNHH Việt Bình
Phát
Rutmarg Commercials Pvt Ltd, India
Nicyper 4.5 EC sâu tơ hại bắp cải Công ty Cổ phần Nicotex Redsun Group Corp Nankin, China
31 Benfuracarb
(min 92 %)
Oncol 20 EC,
25 WP, 5 G, 3G
20 EC, 25 WP: bọ trĩ hại da hấu;
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy
nâu hại lúa; sâu tơ bắp cải; rệp
vảy, tuyến trùng cà phê.
5 G: sâu đục thân, sâu cuốn lá,
rầy nâu hại lúa; rệp vảy, tuyến
trùng hại cà phê
3 G: sâu đục thân hại lúa, mía
Otsuka Chemical Co., Ltd Otsuka Chemical Co., Ltd
Osaka 540 Japan
32 Bifenthrin (min 97%) Talstar 10EC sâu khoang hại lạc FMC International S.A. FMC Corporation Market Street
Philadelphia, Pennsylvania 19103 USA
33 Buprofezin (min 98 %) Aklaut 10 WP rầy nâu hại lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Apolo 25 WP rầy nâu hại lúa, rệp sáp hại cà
phê
Công ty TNHH - TM Thái
Nông
Changzhou Pesticide Factory, Jiangsu,
China
Applaud 10 WP,
25 SC
10 WP: rầy hại lúa, rầy xanh chè
25 SC: rầy nâu hại lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd Nihon Nohyaku Co., Ltd, Tokyo, Japan
Butal 10 WP rầy nâu hại lúa, bọ phấn hại ớt,
rầy chổng cánh hại cây có múi,
rệp sáp hại xoài
Jiangyin Jianglian Ind.
Trade Co., Ltd
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
10
Butyl 10 WP,
40 WDG, 400 SC
10 WP : rầy nâu hại lúa, rầy xanh
hại chè 40
WDG, 400 SC: rầy nâu hại lúa,
rầy bông hại xoài
Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
Psynche Chemicals Co., Ltd,
Shanghai 200063, P.R.China
Difluent 10 WP,
25 WP
10 WP: rầy nâu hại lúa 25
WP: rầy nâu hại lúa, rệp sáp hại
na
Công ty TNHH Nông dợc
Điện Bàn
Najinng Pesticide Factory, Nanjing
Pesticide Research Institute, Jiangsu Pr.
China
Encofezin 10 WP rầy nâu hại lúa, bọ xít muỗi hại
chè
Encochem Int. Corp Shanghai Safechem International Trade
Co., China
Map Judo 25 WP rầy nâu hại lúa Map Pacific PTE Ltd Monte Chemicals Pte Ltd., Singapore
Profezin 10 WP rầy nâu hại lúa Công ty cổ phần Hốc Môn,
TP HCM
Ranadi 10 WP rầy nâu hại lúa Công ty TNHH TM Đồng
Xanh
Shenzhen Jiangshan Commerce &
Industry Corp, Shenzhen, China .
Viappla 10 BTN rầy nâu hại lúa Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Tong Ho Chemicals & Enterprise Corp.,
Taipei, Taiwan
34 Buprofezin 7 % +
Fenobucarb 20 %
Applaud - Bas
27 BTN
rầy nâu hại lúa Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
35 Buprofezin 5.0 % +
Isoprocarb 20.0 %
Applaud - Mipc
25 BHN
rầy hại lúa, rệp sáp hại cây có
múi
Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Apromip 25 WP
rầy nâu hại lúa, rầy xanh hại
tiêu
Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Shanghai Safechem International Trade
Co., China
36 Cây khổ sâm Lục Sơn 0.26 DD sâu tơ, sâu xanh bớm trắng hại
rau họ thập tự; bọ cánh tơ hại
chè
Viện Di truyền Nông
nghiệp
Baoji Luzhou Chemical Industry, Shaanxi
Pr. China
37 Carbaryl (min 99.0 %) Baryl annong
85 BTN
sâu đục thân hại cây có múi, sâu
đục quả hại xoài
Công ty TNHH An Nông Isagro (Asia) Agrochemicals Pvt. Ltd.
India
Carbavin 85 WP rệp hại cà chua, rầy hại hoa
cảnh
Kuang Hwa Chem.Co., Ltd Kuang Hwa Chemical Co., Ltd, Nan Ai
Li, Hsin - Chu, Taiwan
Comet 85 WP rầy nâu hại lúa, sâu vẽ bùa cây
có múi
Asiatic Agriculturral
Industries Pte Ltd
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd .
Singapore
Forvin 85 WP sâu đục thân hại lúa, sâu ăn lá
hại đậu
Forward Int Ltd Forward (Beihai) Pesticide Preparations
Co., Ltd, Guangxi, China.
Para 43 SC sâu đục quả hại nhãn Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Advanced Laboratories Inc Santa Ana,
Ca. USA
Saivina 430 SC rầy nâu hại lúa Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
Luxan B.V, P.O. Box 9 - 6880 AA Elet
(Gld), Netherlands
Sebaryl 85 BHN rầy nâu hại lúa, sâu đục quả hại
đậu xanh
Công ty CP VT NN Tiền
Giang, t.Tiền Giang
11
Sevin 43 FW, 85 S
43 FW: ruồi hại lạc, rầy chổng
cánh hại cây có múi
85 S: rầy hại cây có múi, bọ
cánh cứng hại xoài
Bayer Vietnam Ltd (BVL) Bayer CropScience
38 Carbosulfan (min 93%) Alfasulfan 5G sâu đục thân hại lúa Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Kuo Ching Chemical Company Ltd,
Taiwan
Afudan 20 SC Sâu đục thân hại lúa Công ty TNHH TM Thái
Nông
Jiangsu Provincial Pesticide Co., (JSPC)
Carbosan 25 EC rầy nâu hại lúa, bọ trĩ hại da hấu Brightonmax International
Sdn Bhd, Malaysia
Singanan Agro - Chemical Company,
China
Marshal 200 SC,
5 G, 3 G
200SC: sâu đục thân, rầy nâu hại
lúa; bọ trĩ hại da hấu; rệp sáp hại
cà phê 5G: sâu đục
thân, rầy nâu hại lúa; tuyến trùng
hại cà phê
3G: sâu đục thân hại mía
FMC International SA. 111
Paseo de Roxas, Makati
1229 Philippines
FMC Corporation Market Street
Philadelphia, Pennsylvania 19103 USA
39 Cartap (min 97 %) Alfatap 95 SP sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn lá hại
rau
Công ty TNHH Alfa
(SaiGon)
Shenzhen OCT Production Materials Co.,
Ltd, China
Badannong 95 SP,
10 G
95 SP: sâu cuốn lá hại lúa, sâu ăn
lá hại lạc 10 G:
sâu đục thân hại lúa, mía
Công ty TNHH An Nông Isagro (Asia) Agrochemicals Pvt. Ltd.
India
Bazan 95 SP Sâu đục thân hại lúa Công ty TNHH TM DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Cardan 95 SP sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa Công ty cổ phần TST Cần
Thơ, tp Cần Thơ
Caral 95 SP Sâu đục thân hại lúa Arysta Agro Vietnam
Corporation,
Liyang Lihua ChemCompany Ltd
Gà nòi 95 SP, 4 G sâu đục thân hại lúa Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
JingMei Chemical Ind Co., Ltd, Jing
Country, Hebei Pr., PRC
Ledan 95 SP sâu đục thân hại lúa
Công ty TNHH TM Bình Ph-
ơng
Wu Zin Pesticide Factory N
o
3, Wu Zin
city, Jiangsu Pr., China
12
Padan 50 SP,
95 SP, 4 G
50 SP: sâu đục thân hạilúa, ngô,
mía; rầy xanh hại chè
95 SP : sâu đục thân hại mía; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu hại
lúa; rầy xanh hại chè; sâu vẽ
bùa hại cây có múi; sâu khoang
hại lạc
4G: sâu đục thân hại mía; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu hại
lúa
Sumitomo Chemical Takeda
Agro Co., Ltd
Sumitomo Chemical Takeda
Agro Co., Ltd
Patox 95 SP, 50 SP,
4 G
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu
hại lúa; sâu đục thân mía
Công ty vật t bảo vệ thực
vật I
ChangZhou BaoLide Pesticide Factory,
Jiangsu, China.
Wofadan 95 BHN,
4 G
95 BHN: sâu đục thân lúa, ngô
4 G: sâu đục thân hại lúa, sâu
trong đất hại cà chua
Công ty cổ phần vật t
BVTV Hà Nội
Vicarp 95 BHN, 4 H
95 BHN: sâu đục thân hại lúa,
sâu xanh hại rau
4 H: sâu đục thân hại lúa
Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
40 Cartap Hydrochloride Dantac 95 SP sâu đục thân hại lúa Công ty cổ phần vật t
BVTV Hoà Bình
Redsun Group Co, Ltd, Jiangsu, China
41 Cartap 4 % +
Isoprocarb 2.5 %
Vipami 6.5 H sâu đục thân hại lúa Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
42 Chitosan Stop 5 DD tuyến trùng hại cà rốt, cà chua Công ty TNHH Lani Công ty TNHH Lani
43 Chlorfenapyr Secure 10 EC sâu tơ hại bắp cải, bọ trĩ hại da
hấu, dòi đục lá hại rau
BASF Singapore Pte Ltd BASF Ltd
44 Chlorfluazuron
(min 94%)
Atabron 5 EC sâu tơ hại bắp cải Ishihara Sangyo Kaisha Ltd Ishihara Sangyo Kaisha Ltd, Chiyodaku
Tokyo, Japan
Cartaprone 5 EC sâu xanh hại lạc Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Shanghai Agricultural Chemicals Co., Ltd
45 Chlorpyrifos Ethyl
(min 94 %)
Bullet 48 EC sâu khoang hại lạc Imaspro Resources Sdn Bhd
Malaysia
Mitsu Industries Ltd,
GIDC, Vapi-396-195 (Gujarat) India
Chlorban 20 EC sâu cuốn lá hại lúa United Phosphorus Ltd
United Phosphorus Ltd, Worli, Bombay
400018 India
Lorsban 30 EC,
15 G, 75 WG
30 EC: sâu đục thân hại lúa; sâu
xanh da láng hại đậu tơng, lạc
75 WG, 15 G: sâu đục thân lúa
Dow AgroSciences Dow AgroSciences B.V
Mapy 48 EC rệp sáp hại cà phê Map Pacific PTe Ltd Ankur Agro-Chem Ltd, Mumbai, India
13
Pyrinex 20 EC sâu xanh da láng hại lạc; sâu tơ
hại bắp cải; xử lý đất, xử lý hạt
giống
Makhteshim Chem. Ltd Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd,
Beer Sheva Israel
Sanpyriphos 20 EC,
48 EC
20 EC: sâu đục thân hại lúa
48 EC: sâu khoang hại lạc
Forward Int Ltd Forward (Beihai) Pesticide Preparations
Co., Ltd, Guangxi, China.
Tricel 20 EC sâu xanh hại đậu tơng Excel Industries Ltd Excel Industries Ltd
West Bombay, India
Virofos 20 EC Rệp hại cây có múi Công ty Thuốc sát trùng
Việt Nam
Bharat Rasayan Ltd, India
Vitashield 40 EC,
180 EC
40 EC:sâu vẽ bùa hại cây có múi
180 EC: sâu đục thân hại lúa
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.,
Singapore
46 Chlorpyrifos Methyl
(min 96 %)
Sago - Super 20 EC,
3 G
20 EC: rệp sáp hại cà phê, sâu
đục gân lá hại nhãn, sâu đục quả
hại vải
3 G: sâu đục thân hại lúa
Công ty Thuốc trừ sâu Sài
Gòn
Mitsu Industries Ltd GIDC, Vapi-396-
195 (Gujarat) India
Taron 50 EC bọ xít hại lúa Map Pacific PTe Ltd Montari Industries Ltd,
New Delhi, India
47 Chlorpyrifos Ethyl 250
g/l + Cypermethrin 25
g/l
Nurelle D 25/2.5
EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa;
sâu xanh hại bông, cà chua; sâu
tơ hại bắp cải; dòi đục lá hại rau
cải
Dow AgroSciences Dow AgroSciences B.V
48 Chlorpyriphos Ethyl
53,0 % + 5,5 %
Cypermethrin
Dragon 585 EC rệp hại cây có múi Imaspro Resources Sdn Bhd
Malaysia
Mitsu Industries Ltd
GIDC, Vapi-396-195 (Gujarat) India
49 Chlorpyriphos Ethyl 50
% + Cypermethrin 5 %
Serpal super 55EC Sâu đục bẹ hại lúa Công ty TNHH BVTV An
Hng Phát
Agrorepax industries Co., Ltd, Thailand
50 Chlorpyriphos Ethyl 25
% + Cypermethrin 5 %
Tungcydan 30EC Sâu cuốn lá hại lúa Công ty TNHH SX TM
& DV Ngọc Tùng
Aquarius Overseas Private Ltd, India,
51 Chlorpyrifos Ethyl 459
g/l + 45.9 g/l
Cypermethrin
Subside 505 EC Bọ trĩ hại lúa Công ty TNHH - TM ACP Halex (M) Sdn Bhd, 80350
Johor Bahru, Johor, Malaysia
52 Chlorpyrifos Ethyl 200
g/l + Imidacloprid 50 g/l
Losmine 250 EC Bọ trĩ hại lúa Công ty TNHH TM Đồng
Xanh
Shenzhen Jiangshan Commerce &
Industry Corp.
Pro per 250 EC sâu cuốn lá hại lúa Công ty TNHH Nông Phát Huzhou Shinung Chemicals Co., Ltd,
China
53 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC Sâu tơ, sâu xanh bớm trắng hại
rau họ thập tự; nhện lông nhung
hại vải; bọ cánh tơ hại chè
Công ty TNHH Bạch Long Wuhan Natures Favour Bioengineering
Co., Ltd, China
14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét